Có 2 kết quả:

举步维艰 jǔ bù wéi jiān ㄐㄩˇ ㄅㄨˋ ㄨㄟˊ ㄐㄧㄢ舉步維艱 jǔ bù wéi jiān ㄐㄩˇ ㄅㄨˋ ㄨㄟˊ ㄐㄧㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to make progress only with great difficulty (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to make progress only with great difficulty (idiom)

Bình luận 0