Có 2 kết quả:
举步维艰 jǔ bù wéi jiān ㄐㄩˇ ㄅㄨˋ ㄨㄟˊ ㄐㄧㄢ • 舉步維艱 jǔ bù wéi jiān ㄐㄩˇ ㄅㄨˋ ㄨㄟˊ ㄐㄧㄢ
jǔ bù wéi jiān ㄐㄩˇ ㄅㄨˋ ㄨㄟˊ ㄐㄧㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to make progress only with great difficulty (idiom)
Bình luận 0
jǔ bù wéi jiān ㄐㄩˇ ㄅㄨˋ ㄨㄟˊ ㄐㄧㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to make progress only with great difficulty (idiom)
Bình luận 0